1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mural

mural

/"mjuərəl/
Tính từ
  • tường; như tường; trên tường
Danh từ
  • bức tranh tường
Kỹ thuật
  • tranh tường
  • tường
Xây dựng
  • bích họa
  • bức bích họa
  • cửa tường
  • như tường
  • trên tường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận