Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ morale
morale
/mɔ"rɑ:l/
Danh từ
quân sự
tính thần, chí khí, nhuệ khí
low
morale
:
tinh thần thấp kém
sagging
morale
:
tinh thần suy sụp, tinh thần sút kém
Chủ đề liên quan
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận