Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ moot
moot
/mu:t/
Danh từ
pháp lý
sự thảo luận, sự tranh luận (của sinh viên luật về một vụ án giả định để thực tập)
sử học
cuộc hội nghị, cuộc hội họp
Tính từ
có thể bàn, có thể tranh luận
a
moot
point
(question)
:
một điểm (vấn đề) có thể bàn
Động từ
nêu lên để bàn (vấn đề)
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Sử học
Thảo luận
Thảo luận