1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mob

mob

/mɔb/
Danh từ
  • đám đông
  • dân chúng, quần chúng, thường dân
  • đám đông hỗn tạp
  • bọn du thủ du thực
Động từ
  • tấn công, phá phách, kéo ồ vào (đám đông người, quần chúng)
Toán - Tin
  • nửa nhóm Hauxđooc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận