1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ psychology

psychology

/sai"kɔlədʤi/
Danh từ
  • tâm lý
  • tâm lý học
  • khái luận về tâm lý; hệ tâm lý
Kinh tế
  • tâm lý học
Xây dựng
  • tâm thần học
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận