1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ miniature

miniature

/"minjətʃə/
Danh từ
  • bức tiểu hoạ
  • ngành tiểu hoạ
  • mẫu vật rút nhỏ
Tính từ
Động từ
  • vẽ thu nhỏ lại
Kỹ thuật
Toán - Tin
  • cỡ thu nhỏ
Điện lạnh
  • tí hon
  • vi tiểu hình
Cơ khí - Công trình
  • tý hon
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận