Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ mew
mew
/mju:/
Danh từ
chuồng (cho chim ưng đang thay lông)
thơ ca
mòng biển (cũng sea mew)
Anh - Mỹ
nơi bí mật, hang ổ
meo meo (tiếng mèo kêu)
Động từ
nhốt (chim ưng) vào chuồng
(+ up) nhốt, giam
to
mew
someone
up
:
giam ai lại
Chủ đề liên quan
Thơ ca
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận