1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mew

mew

/mju:/
Danh từ
  • chuồng (cho chim ưng đang thay lông)
  • thơ ca mòng biển (cũng sea mew)
  • Anh - Mỹ nơi bí mật, hang ổ
  • meo meo (tiếng mèo kêu)
Động từ
  • nhốt (chim ưng) vào chuồng
  • (+ up) nhốt, giam
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận