Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ mender
mender
Danh từ
người sửa chữa
a
watch
-mender
:
thợ chữa đồng hồ
Xây dựng
thợ sửa chữa
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận