1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ melon

melon

/"melən/
Danh từ
Kinh tế
  • cổ tức chia thêm
  • của hoạch tài
  • của hoạnh tài
  • dưa hấu
  • tang vật
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận