Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ melon
melon
/"melən/
Danh từ
dưa tây
dưa hấu (cũng water melon)
Anh - Mỹ
tiếng lóng
lời lãi; chiến lợi phẩm
to
cut
a
melon
:
chia lãi; chia chiến lợi phẩm
Kinh tế
cổ tức chia thêm
của hoạch tài
của hoạnh tài
dưa hấu
tang vật
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Tiếng lóng
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận