1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mediate

mediate

/"mi:diit/
Tính từ
  • gián tiếp
  • trung gian
Nội động từ
Động từ
  • điều đình, hoà giải, dàn xếp
Kinh tế
  • dàn xếp
  • điều đình
  • hòa giải
Kỹ thuật
  • gián tiếp
  • trung gian
Toán - Tin
  • có cách quãng
Xây dựng
  • điều đình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận