Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ masculine
masculine
/"mɑ:skjulin/
Tính từ
giống đực; đàn ông
có những đức tính như đàn ông
ngôn ngữ học
giống đực
masculine
gender
:
giống đực
masculine
word
:
từ giống đực
Danh từ
con đực; con trai, đàn ông
ngôn ngữ học
giống đực; từ giống đực
Chủ đề liên quan
Ngôn ngữ học
Thảo luận
Thảo luận