Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gender
gender
/"dʤendə/
Danh từ
ngôn ngữ học
giống
masculine
gender
:
giống đực
feminine
gender
:
giống cái
Động từ
thơ ca
(như) engender
Kỹ thuật
giống
Chủ đề liên quan
Ngôn ngữ học
Thơ ca
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận