1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ manufacture

manufacture

/,mænju"fæktʃə/
Danh từ
Kinh tế
  • chế tạo
  • chế tạo hàng hóa
  • làm thành (đồ dùng)
  • sản xuất
  • sự chế tạo
  • sự làm
  • sự sản xuất
Kỹ thuật
  • sản phẩm
  • sản xuất
  • sự chế tạo
  • sự gia công
  • sự sản xuất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận