1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mammon

mammon

/"mæmən/
Danh từ
Kinh tế
  • sự phú quý
  • tiền tài
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận