Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lurking
lurking
Tính từ
bị che dấu
a
lurking
danger
:
một nguy hiểm ẩn nấp
a
lurking
sympathy
:
một thiện cảm bị che dấu
Thảo luận
Thảo luận