1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lurk

lurk

/lə:k/
Phó từ
  • ẩn náu, núp, lẩn trốn, trốn tránh, lẩn mặt; lủi
  • ngấm ngầm
Danh từ
  • on the lurk do thám, rình mò
  • tiếng lóng sự lừa dối, sự đánh lừa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận