Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lurk
lurk
/lə:k/
Phó từ
ẩn náu, núp, lẩn trốn, trốn tránh, lẩn mặt; lủi
ngấm ngầm
a
lurking
passion
:
sự say mê ngấm ngầm
Danh từ
on the lurk do thám, rình mò
tiếng lóng
sự lừa dối, sự đánh lừa
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận