1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lousy

lousy

/"lauzi/
Tính từ
  • có rận; có chấy
  • puộc thưa khuẫn bần tiện; ghê gớm
  • tiếng lóng (+ with) đầy rẫy, lắm, nhiều
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận