Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lousy
lousy
/"lauzi/
Tính từ
có rận; có chấy
puộc thưa khuẫn bần tiện; ghê gớm
tiếng lóng
(+ with) đầy rẫy, lắm, nhiều
lousy
with
money
:
lắm tiền nhiều của
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận