1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lop

lop

/lɔp/
Danh từ
  • sóng vỗ bập bềnh; tiếng sóng bập bềnh
Động từ
  • cắt cành, tỉa cành, xén cành
  • (thường + off) cắt đi, chặt đi
Nội động từ
  • vỗ bập bềnh (sóng)
  • thõng xuống, lòng thòng
  • (+ about) bước lê đi, lết đi, la cà
  • (như) lope
Xây dựng
  • vỗ bập bềnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận