1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ liquidation

liquidation

/,likwi"deiʃn/
Danh từ
  • sự thanh toán (nợ...)
  • sự đóng cửa công ty, sự thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh
  • sự bán chạy, sự bán tống (hàng hoá còn tồn lại)
  • nghĩa bóng sự trừ khử, sự tiểu trừ, sự thủ tiêu
Kinh tế
Giao thông - Vận tải
  • việc thanh lý
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận