Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lifetime
lifetime
/"laiftaim/
Danh từ
đời, cả cuộc đời
Tính từ
suốt đời
a
lifetime
job
:
công việc làm suốt đời
Kỹ thuật
đời
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận