Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ liaison
liaison
/li:"eizʤ:ɳ/
Danh từ
quan hệ bất chính (nam nữ)
quân sự
liên lạc
a
liaison
officer
:
sĩ quan liên lạc
ngôn ngữ học
sự nối vần
Kỹ thuật
sự liên kết
Chủ đề liên quan
Quân sự
Ngôn ngữ học
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận