Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ left-hand
left-hand
/"lefthænd/
Tính từ
về phía trái, về bên trái; cho tay trái; bằng tay trái
a
left-hand
blow
:
một cú đấm trái
Kỹ thuật
bên trái
quay trái
thuận trái
Toán - Tin
phía (tay) trái
phía trái
Cơ khí - Công trình
quay trái, thuận trái
trái
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận