1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ leakage

leakage

/"li:kidʤ/
Danh từ
  • sự lọt qua, sự rỉ ra, sự rò ra, sự thoát ra
  • sự để lọt, sự để lộ
  • sự biến mất một cách phi pháp (tiền...)
  • kẽ hở, lỗ hở
  • vật lọt qua, vật rỉ ra
Kinh tế
  • phần (khoản) rò rỉ
  • sự chảy ra
  • sự rò rỉ (một chất lỏng)
  • sự thủng ra
Kỹ thuật
  • lỗ rò
  • sự dò rỉ
  • sự rò
  • sự rò rỉ
  • sự tiêu
Điện lạnh
  • độ dẫn rò
Điện
  • độ rò
  • sự lạc
  • sự rò điện
  • thoát (dòng điện)
Cơ khí - Công trình
  • sự rỉ chảy
Toán - Tin
  • từ thông lạc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận