Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ laud
laud
/lɔ:d/
Danh từ
lời tán dương, lời ca ngợi, lời khen ngợi
(số nhiều)
tôn giáo
tán ca
Động từ
tán dương, ca ngợi, khen ngợi
to
laud
someone
to
the
skies
:
tâng ai lên tận mây xanh
Chủ đề liên quan
Tôn giáo
Thảo luận
Thảo luận