1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ laud

laud

/lɔ:d/
Danh từ
  • lời tán dương, lời ca ngợi, lời khen ngợi
  • (số nhiều) tôn giáo tán ca
Động từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận