lattice
/"lætis/
Danh từ
Kỹ thuật
- chấn song
- cửa chắn
- dàn
- ghi
- giàn
- giàn mắt cáo
- giát
- hàng rào mắt cáo
- khung sườn
- lưới
- lưới mắt cáo
- lưới, rèm, mạng tinh thể
- màn chắn
- mạng
- mạng lưới
- rèm
- sàng
- vòm mắt cáo
Xây dựng
- dàn mắt cáo
- mạng thanh bụng
Toán - Tin
- giàn đại số
- mạng, kết mạng
- mẫu lưới
Hóa học - Vật liệu
- mạng tinh thể
Điện tử - Viễn thông
- mạng tinh thể
Chủ đề liên quan
Thảo luận