1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lattice

lattice

/"lætis/
Danh từ
  • lưới, rèm; hàng rào mắt cáo
Kỹ thuật
  • chấn song
  • cửa chắn
  • dàn
  • ghi
  • giàn
  • giàn mắt cáo
  • giát
  • hàng rào mắt cáo
  • khung sườn
  • lưới
  • lưới mắt cáo
  • lưới, rèm, mạng tinh thể
  • màn chắn
  • mạng
  • mạng lưới
  • rèm
  • sàng
  • vòm mắt cáo
Xây dựng
  • dàn mắt cáo
  • mạng thanh bụng
Toán - Tin
Hóa học - Vật liệu
Điện tử - Viễn thông
  • mạng tinh thể
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận