1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ latch

latch

/lætʃ/
Danh từ
  • chốt cửa, then cửa
  • khoá rập ngoài
Động từ
  • đóng (cửa) bằng chốt, gài then
Kỹ thuật
  • bánh cóc
  • cam
  • chốt cửa
  • chốt gài
  • chốt khóa
  • con cóc
  • dụng cụ chặn
  • gióng cửa
  • khóa liên động
  • sự chốt
  • thanh chặn
  • then
  • then cài
  • then cửa
  • then khóa
  • vấu hãm
  • vấu tỳ
Xây dựng
  • chốt (cửa)
  • then (cửa)
  • then cài cửa
  • then chặn
Toán - Tin
  • chốt, then cài
  • mạch chốt
  • ổ có khóa
Cơ khí - Công trình
  • gài hãm lại
  • khóa rập
  • then (cài)
Dệt may
  • lẫy cài
  • lưỡi kim
  • móng gài
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận