large scale
/"lɑ:dʤ"skeil/
Danh từ
- phạm vi rộng lớn; quy mô lớn
trên quy mô rộng lớn
Kinh tế
- có tỷ lệ lớn
- quy mô lớn
Toán - Tin
- tỉ lệ lớn
Xây dựng
- tỉ lệ lớn (bản đồ)
Cơ khí - Công trình
- tỷ lệ lớn
Chủ đề liên quan
Thảo luận