1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ large scale

large scale

/"lɑ:dʤ"skeil/
Danh từ
  • phạm vi rộng lớn; quy mô lớn
Kinh tế
  • có tỷ lệ lớn
  • quy mô lớn
Toán - Tin
  • tỉ lệ lớn
Xây dựng
  • tỉ lệ lớn (bản đồ)
Cơ khí - Công trình
  • tỷ lệ lớn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận