Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ landslide
landslide
/"lændslaid/
Danh từ
sự lở đất
chính trị
sự thắng phiếu lớn (của một đảng phái trong kỳ bầu cử)
Anh - Mỹ
thắng lợi long trời lở đất
định ngữ
long trời lở đất (thường chỉ dùng trong tuyển cử)
a
landslide
victory
:
thắng lợi long trời lở đất
Nội động từ
lở (như đá... trên núi xuống)
thắng phiếu lớn
Kỹ thuật
lở đất
sự lở đất
sự sụt đất
sự trượt đất
trượt đất
Chủ đề liên quan
Chính trị
Anh - Mỹ
Định ngữ
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận