1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ landslide

landslide

/"lændslaid/
Danh từ
  • sự lở đất
  • chính trị sự thắng phiếu lớn (của một đảng phái trong kỳ bầu cử)
  • Anh - Mỹ thắng lợi long trời lở đất
  • định ngữ long trời lở đất (thường chỉ dùng trong tuyển cử)
Nội động từ
  • lở (như đá... trên núi xuống)
  • thắng phiếu lớn
Kỹ thuật
  • lở đất
  • sự lở đất
  • sự sụt đất
  • sự trượt đất
  • trượt đất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận