Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ landless
landless
/"lændlis/
Tính từ
không có ruộng đất
poor
and
landless
peasants
:
bần cố nông
mênh mông, không bờ bến
biển
Kinh tế
không có ruộng đất
không có tài sản đất đai
Chủ đề liên quan
Biển
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận