1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lambent

lambent

/"læmbənt/
Tính từ
  • lướt nhẹ, liếm nhẹ, nhuốm nhẹ, sáng óng anh, sáng dịu (bầu trời, sao, mắt)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận