Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lambent
lambent
/"læmbənt/
Tính từ
lướt nhẹ, liếm nhẹ, nhuốm nhẹ, sáng óng anh, sáng dịu (bầu trời, sao, mắt)
lambent
eyes
:
mắt sáng dịu
lambent
wit
:
tính dí dỏm, dịu dàng
Thảo luận
Thảo luận