1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ladle

ladle

/"ledl/
Danh từ
  • cái môi (để múc)
Động từ
Kinh tế
  • cái môi
Kỹ thuật
  • gáo
  • gàu
  • nồi rót tay
  • múc
Xây dựng
  • gáo rót
  • súc bằng gàu
Cơ khí - Công trình
  • gầu rót
  • thùng rót
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận