Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ladle
ladle
/"ledl/
Danh từ
cái môi (để múc)
Động từ
múc bằng môi
to
ladle
out
soup
:
múc súp bằng môi
Kinh tế
cái môi
Kỹ thuật
gáo
gàu
nồi rót tay
múc
Xây dựng
gáo rót
súc bằng gàu
Cơ khí - Công trình
gầu rót
thùng rót
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận