Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lacker
lacker
/"lækə/ (lacker) /"lækə/
Danh từ
sơn
đồ gỗ sơn
Thành ngữ
lacquer
painting
tranh sơn mài
pumice
lacquer
sơn mài
Động từ
sơn, quét sơn
Kỹ thuật
đánh vécni
sơn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận