Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pumice
pumice
/"pʌmis/
Danh từ
đá bọt (cũng pumice stone)
Động từ
đánh bóng bằng đá bọt; mài bằng đá bọt
Kỹ thuật
đá bọt
Xây dựng
đá bột
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận