1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pumice

pumice

/"pʌmis/
Danh từ
  • đá bọt (cũng pumice stone)
Động từ
  • đánh bóng bằng đá bọt; mài bằng đá bọt
Kỹ thuật
  • đá bọt
Xây dựng
  • đá bột
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận