1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ knob

knob

/nɔb/
Danh từ
  • quả đám (ở cửa, tủ...)
  • bướu u, chỗ phồng
  • hòn, cục, viên (than, đường...)
  • Anh - Mỹ gò, đồi nhỏ
  • kỹ thuật đầu (biên); nút bấm, núm
  • tiếng lóng cái đầu
Thành ngữ
Động từ
  • mắc quả đấm (cửa)
  • làm nút bấm, làm núm
  • làm sưng u, làm nổi bướu
Nội động từ
  • (thường + out) u lên, nổi bướu
Kỹ thuật
  • bướu
  • cọc
  • gút sợi
  • hòn
  • núm
  • núm điều khiển
  • núm xoay
  • nút
  • nút bấm
  • quả đấm cửa
  • tay quay
  • tay vặn
Toán - Tin
  • cái núm
Cơ khí - Công trình
  • đầu (chốt)
  • núm tay cầm
  • nút (bấm)
Xây dựng
  • đầu nút
Hóa học - Vật liệu
  • gò đồi
Y học
  • ụ, bướu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận