1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ knelt

knelt

/ni:l/
Nội động từ
  • quỳ, quỳ xuống (cũng to kneel down)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận