Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ kneel
kneel
/ni:l/
Nội động từ
quỳ, quỳ xuống (cũng to kneel down)
to
kneel
to
somebody
:
quỳ gối trước ai, quỳ lạy ai
Xây dựng
quỳ gối
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận