Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ kinetics
kinetics
/kai"netiks /
Danh từ
động học
physical
kinetics
:
động lực học vật lý
chemical
kinetics
:
động lực học hoá học
Kỹ thuật
động học
động lực học
Cơ khí - Công trình
động (lực) học
Toán - Tin
động hình học
kinh trắc học
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận