1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ kindred

kindred

/"kindrid/
Danh từ
  • bà con anh em, họ hàng thân thích
  • quan hệ họ hàng
  • nghĩa bóng sự giống nhau về tính tình
Tính từ
  • cùng một tông; họ hàng bà con
  • cùng một nguồn gốc; giống nhau, tương tự
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận