Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ judicature
judicature
/"dʤu:dikətʃə/
Danh từ
các quan toà (của một nước)
bộ máy tư pháp
Thành ngữ
the
Supreme
Court
of
Judicature
toà án tối cao nước Anh
chức quan toà; nhiệm kỳ quan toà
toà án
Thảo luận
Thảo luận