Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ jogtrot
jogtrot
/"dʤɔg"trɔt/
Danh từ
bước đi lắc lư chầm chậm
nước kiệu chậm
ngựa
nghĩa bóng
sự tiến triển đều đều
định ngữ
đều đều, buồn tẻ
a
jogtrot
life
:
cuộc sống đều đều, buồn tẻ
Chủ đề liên quan
Ngựa
Nghĩa bóng
Định ngữ
Thảo luận
Thảo luận