1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jet

jet

/dʤet/
Tính từ
  • bằng huyền
  • đen nhánh, đen hạt huyền (cũng jet black)
Danh từ
  • huyền
  • màu đen nhánh, màu đen như hạt huyền
  • tia (nước, máu, hơi...)
  • vòi (ống nước...)
  • kỹ thuật vòi phun, giclơ
  • máy bay phản lực
Động từ
  • phun ra thành tia; làm bắn tia
Kinh tế
  • máy bay phản lực
  • thành tia
  • tia
  • vòi phun
Kỹ thuật
  • dòng
  • lỗ phun
  • lỗ tia
  • luồng
  • luồng phun
  • luồng phụt
  • nửa đường thẳng
  • ống nối
  • ống phun
  • phản lực
  • phun (tia)
  • phụt
  • vòi phun
Kỹ thuật Ô tô
  • gíclơ
Hóa học - Vật liệu
  • hổ phách đen
  • than nâu sẫm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận