jet
/dʤet/
Tính từ
- bằng huyền
- đen nhánh, đen hạt huyền (cũng jet black)
Danh từ
Động từ
- phun ra thành tia; làm bắn tia
Kinh tế
- máy bay phản lực
- thành tia
- tia
- vòi phun
Kỹ thuật
- dòng
- lỗ phun
- lỗ tia
- luồng
- luồng phun
- luồng phụt
- nửa đường thẳng
- ống nối
- ống phun
- phản lực
- phun (tia)
- phụt
- vòi phun
Kỹ thuật Ô tô
- gíclơ
Hóa học - Vật liệu
- hổ phách đen
- than nâu sẫm
Chủ đề liên quan
Thảo luận