Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ jaded
jaded
/dʤeid/
Tính từ
mệt mỏi, mệt rã rời, kiệt sức; phải làm việc quá sức
chán ứ, chán ngấy
a
jaded
appetite
:
ăn chán ứ không thấy ngon
Thảo luận
Thảo luận