1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jaded

jaded

/dʤeid/
Tính từ
  • mệt mỏi, mệt rã rời, kiệt sức; phải làm việc quá sức
  • chán ứ, chán ngấy

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận