Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ isoclinal
isoclinal
/,aisou"klainik/ (isoclinal) /,aisou"klainəl/
Tính từ
đẳng khuynh
isoclinic
line
:
đường đẳng khuynh
Danh từ
đường đẳng khuynh
Kỹ thuật
đẳng khuynh
đẳng nghiêng
Xây dựng
đẳng tà
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận