1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ isoclinic

isoclinic

/,aisou"klainik/ (isoclinal) /,aisou"klainəl/
Tính từ
Danh từ
  • đường đẳng khuynh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận