Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ irrespective
irrespective
/,iris"pektiv/
Tính từ
không kể, bất chấp
irrespective
of
nationality
:
không kể quốc tịch nước nào, không kể dân tộc nào
Thảo luận
Thảo luận