Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ intimately
intimately
/"intimitli/
Phó từ
thân mật, mật thiết
tường tận, sâu sắc
to
know
intimately
something
:
biết tường tận về cái gì
Thảo luận
Thảo luận