Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ interject
interject
/,intə"dʤekt/
Động từ
bỗng xen vào (lời nhận xét...)
to
interject
a
question
:
bỗng hỏi xen vào
nhận xét, xen vào
Xây dựng
tống vào
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận