1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ interject

interject

/,intə"dʤekt/
Động từ
  • bỗng xen vào (lời nhận xét...)
  • nhận xét, xen vào
Xây dựng
  • tống vào
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận