1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ interface

interface

/"intəfeis/
Danh từ
  • bề mặt chung (cho hai vật...); mặt phân giới
  • những cái chung (của hai ngành học thuật...)
Kinh tế
  • bề mặt phân chia
Kỹ thuật
  • bề mặt chuyển tiếp
  • giao diện
  • khớp nối
  • lớp trung gian
  • mặt phân cách
  • mặt phân giới
  • mặt tiếp xúc
  • phân lớp
  • sự ghép nối
Y học
  • bề mặt chung, mặt phân giãn
Toán - Tin
  • mạch ghép nối
  • sự phân giới
  • thiết bị ghép nối
Xây dựng
  • mặt liên kết
  • mặt phân tầng
Vật lý
  • mặt phân chia
Hóa học - Vật liệu
  • mặt trung gian
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận