1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ insolvent

insolvent

/in"sɔlvənt/
Tính từ
  • không trả được nợ
  • về những người không trả được nợ
    • insolvent laws:

      luật lệ về những người không trả được nợ

  • không đủ để trả hết nợ
Kinh tế
  • không trả nổi nợ
  • người không có khả năng tài trợ
  • người không có khả năng trả nợ
  • người phá sản
  • phá sản
Kỹ thuật
  • người phá sản
  • người vỡ nợ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận