inheritance
/in"heritəns/
Danh từ
- sự thừa kế
- của thừa kế, gia tài, di sản
Kinh tế
- sự thừa kế di sản
Xây dựng
- di sản
Toán - Tin
- kế thừa
- sự kế thừa
- sự thừa kế
- tính kế thừa
Y học
- sự di truyền
Chủ đề liên quan
Thảo luận